Có 2 kết quả:
存款准備金 cún kuǎn zhǔn bèi jīn ㄘㄨㄣˊ ㄎㄨㄢˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ • 存款准备金 cún kuǎn zhǔn bèi jīn ㄘㄨㄣˊ ㄎㄨㄢˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ
Từ điển Trung-Anh
reserve requirement (finance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
reserve requirement (finance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0